Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电子邮件

Pinyin: diàn zǐ yóu jiàn

Meanings: Thư điện tử (email), Email

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 乚, 日, 子, 由, 阝, 亻, 牛

Grammar: Danh từ chỉ phương tiện giao tiếp qua mạng internet. Thường viết tắt là 'email'.

Example: 我每天都会检查电子邮件。

Example pinyin: wǒ měi tiān dōu huì jiǎn chá diàn zǐ yóu jiàn 。

Tiếng Việt: Tôi kiểm tra thư điện tử mỗi ngày.

电子邮件
diàn zǐ yóu jiàn
HSK 3danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư điện tử (email)

Email

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...