Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 番茄

Pinyin: fān qié

Meanings: Cà chua., Tomato., 撇开事实不谈,从情理上原谅。[出处]明·张煌言《答赵安抚书》“英君察相,尚能略其迹而原其心;感其诚而哀其遇。”[例]万一幸而遇着宽厚的道德家,有时也可以~,许他一个烈字。——鲁迅《坟·我的节烈观》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 田, 釆, 加, 艹

Chinese meaning: 撇开事实不谈,从情理上原谅。[出处]明·张煌言《答赵安抚书》“英君察相,尚能略其迹而原其心;感其诚而哀其遇。”[例]万一幸而遇着宽厚的道德家,有时也可以~,许他一个烈字。——鲁迅《坟·我的节烈观》。

Grammar: Danh từ đơn giản, dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 我喜欢吃番茄炒蛋。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī fān qié chǎo dàn 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn trứng chiên cà chua.

番茄
fān qié
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cà chua.

Tomato.

撇开事实不谈,从情理上原谅。[出处]明·张煌言《答赵安抚书》“英君察相,尚能略其迹而原其心;感其诚而哀其遇。”[例]万一幸而遇着宽厚的道德家,有时也可以~,许他一个烈字。——鲁迅《坟·我的节烈观》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...