Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电影
Pinyin: diàn yǐng
Meanings: Phim ảnh, Movie, ①一系列摄成的影像,迅速连续地放映就产生连贯、活动的感觉。*②表达一个完整主题的、具有连贯、活动感觉的影像。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 乚, 日, 彡, 景
Chinese meaning: ①一系列摄成的影像,迅速连续地放映就产生连贯、活动的感觉。*②表达一个完整主题的、具有连贯、活动感觉的影像。
Grammar: Là danh từ chỉ tác phẩm điện ảnh được trình chiếu trên màn hình lớn.
Example: 我们今晚去看电影吧。
Example pinyin: wǒ men jīn wǎn qù kàn diàn yǐng ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta đi xem phim tối nay nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phim ảnh
Nghĩa phụ
English
Movie
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一系列摄成的影像,迅速连续地放映就产生连贯、活动的感觉
表达一个完整主题的、具有连贯、活动感觉的影像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!