Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生活
Pinyin: shēng huó
Meanings: Cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày., Life, daily living., ①生存;活着。[例]人脱离了社会就不能生活。[例]生物为了生存和发展而进行的各种活动。[例]改革开放后,我们的生活水平有了显著提高。*②进行各种活动。[例]我们生活在一个开辟人类新历史的光辉时代。——《土地》。[例]生活景况;生计。[例]生活日益改善。*③[方言]活儿;工作。[例]做生活。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 生, 氵, 舌
Chinese meaning: ①生存;活着。[例]人脱离了社会就不能生活。[例]生物为了生存和发展而进行的各种活动。[例]改革开放后,我们的生活水平有了显著提高。*②进行各种活动。[例]我们生活在一个开辟人类新历史的光辉时代。——《土地》。[例]生活景况;生计。[例]生活日益改善。*③[方言]活儿;工作。[例]做生活。
Grammar: Có thể dùng như danh từ (cuộc sống) hoặc động từ (sinh hoạt). Thường kết hợp với các từ khác như 生活水平 (mức sống), 过生活 (sống qua ngày).
Example: 他的生活很幸福。
Example pinyin: tā de shēng huó hěn xìng fú 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy rất hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày.
Nghĩa phụ
English
Life, daily living.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生存;活着。人脱离了社会就不能生活。生物为了生存和发展而进行的各种活动。改革开放后,我们的生活水平有了显著提高
进行各种活动。我们生活在一个开辟人类新历史的光辉时代。——《土地》。生活景况;生计。生活日益改善
[方言]活儿;工作。做生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!