Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生动

Pinyin: shēng dòng

Meanings: Sinh động, sống động (mô tả điều gì đó rất thực tế hoặc hấp dẫn)., Vivid, lively (describing something very realistic or engaging)., ①具有活力能使人感动的。[例]给孩子们看的书要写得生动。[例]在准确之外,还要求文章写得生动。——《义理、考据和辞章》。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 生, 云, 力

Chinese meaning: ①具有活力能使人感动的。[例]给孩子们看的书要写得生动。[例]在准确之外,还要求文章写得生动。——《义理、考据和辞章》。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả hành động, sự vật hoặc tình huống.

Example: 他的演讲非常生动,吸引了所有听众。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng fēi cháng shēng dòng , xī yǐn le suǒ yǒu tīng zhòng 。

Tiếng Việt: Bài diễn văn của ông ấy rất sinh động, thu hút tất cả khán giả.

生动
shēng dòng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh động, sống động (mô tả điều gì đó rất thực tế hoặc hấp dẫn).

Vivid, lively (describing something very realistic or engaging).

具有活力能使人感动的。给孩子们看的书要写得生动。在准确之外,还要求文章写得生动。——《义理、考据和辞章》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生动 (shēng dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung