Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生字
Pinyin: shēng zì
Meanings: Từ mới (chưa biết), New word (unfamiliar), ①没有学过的字;不认识的字。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 生, 子, 宀
Chinese meaning: ①没有学过的字;不认识的字。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh học tập ngôn ngữ.
Example: 这篇课文里有很多生字。
Example pinyin: zhè piān kè wén lǐ yǒu hěn duō shēng zì 。
Tiếng Việt: Trong bài văn này có rất nhiều từ mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ mới (chưa biết)
Nghĩa phụ
English
New word (unfamiliar)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有学过的字;不认识的字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!