Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hoàn thành, kết thúc; hoàn toàn., To finish, complete; completely., ①古同“亩”。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: ⑨, 一

Chinese meaning: ①古同“亩”。

Grammar: Thường đứng trước động từ để nhấn mạnh sự hoàn thành hoặc mức độ hoàn toàn.

Example: 毕业以后,他去了北京工作。

Example pinyin: bì yè yǐ hòu , tā qù le běi jīng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã đi làm việc ở Bắc Kinh.

3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành, kết thúc; hoàn toàn.

To finish, complete; completely.

古同“亩”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...