Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电视台

Pinyin: diàn shì tái

Meanings: Đài truyền hình, Television station

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 乚, 日, 礻, 见, 厶, 口

Grammar: Là danh từ, chỉ cơ quan hoặc tổ chức phát sóng truyền hình. Thường dùng để nói về các kênh truyền hình lớn.

Example: 中央电视台每天播放新闻。

Example pinyin: zhōng yāng diàn shì tái měi tiān bō fàng xīn wén 。

Tiếng Việt: Đài truyền hình trung ương mỗi ngày đều phát tin tức.

电视台
diàn shì tái
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đài truyền hình

Television station

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电视台 (diàn shì tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung