Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钞票
Pinyin: chāo piào
Meanings: Tiền giấy, giấy bạc., Paper money, banknotes., ①纸制货币。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 少, 钅, 示, 覀
Chinese meaning: ①纸制货币。
Grammar: Danh từ chỉ loại tiền tệ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao dịch tài chính.
Example: 他从口袋里掏出几张钞票。
Example pinyin: tā cóng kǒu dài lǐ tāo chū jǐ zhāng chāo piào 。
Tiếng Việt: Anh ấy lấy ra vài tờ tiền giấy từ túi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền giấy, giấy bạc.
Nghĩa phụ
English
Paper money, banknotes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纸制货币
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!