Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钉子
Pinyin: dīng zi
Meanings: Cái đinh (dụng cụ kim loại dùng để gắn chặt vào gỗ, tường...)., A nail (metal tool used to fasten into wood, walls, etc.)., ①一端扁平、一端尖锐的金属细棒形物件,起固定、连接作用,也可用以悬挂物品或做别的用处。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丁, 钅, 子
Chinese meaning: ①一端扁平、一端尖锐的金属细棒形物件,起固定、连接作用,也可用以悬挂物品或做别的用处。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với các động từ như '敲' (gõ), '钉' (đóng đinh).
Example: 他用钉子把木板固定住。
Example pinyin: tā yòng dīng zi bǎ mù bǎn gù dìng zhù 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng đinh để cố định tấm gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái đinh (dụng cụ kim loại dùng để gắn chặt vào gỗ, tường...).
Nghĩa phụ
English
A nail (metal tool used to fasten into wood, walls, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一端扁平、一端尖锐的金属细棒形物件,起固定、连接作用,也可用以悬挂物品或做别的用处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!