Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醒酒
Pinyin: xǐng jiǔ
Meanings: Giải rượu, tỉnh táo lại sau khi say., To sober up, recover from being drunk., ①解酒。使酒醉清醒。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 星, 酉, 氵
Chinese meaning: ①解酒。使酒醉清醒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với phương tiện giải rượu.
Example: 喝杯咖啡可以帮助醒酒。
Example pinyin: hē bēi kā fēi kě yǐ bāng zhù xǐng jiǔ 。
Tiếng Việt: Uống một cốc cà phê có thể giúp giải rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải rượu, tỉnh táo lại sau khi say.
Nghĩa phụ
English
To sober up, recover from being drunk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解酒。使酒醉清醒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!