Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重庆

Pinyin: Chóngqìng

Meanings: Trùng Khánh - Thành phố trực thuộc Trung ương tại Trung Quốc., Chongqing - A municipality directly under the Central Government of China., 指山峦重叠层接。[出处]明·何景明《进舟赋》“序予使于滇,行将万里,所越皆重山复岭,以舆以马,颠顿驰跋,而不任其劳。”

HSK Level: 3

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 15

Radicals: 重, 大, 广

Chinese meaning: 指山峦重叠层接。[出处]明·何景明《进舟赋》“序予使于滇,行将万里,所越皆重山复岭,以舆以马,颠顿驰跋,而不任其劳。”

Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi dạng thức.

Example: 重庆是中国西南地区的重要城市。

Example pinyin: chóng qìng shì zhōng guó xī nán dì qū de zhòng yào chéng shì 。

Tiếng Việt: Trùng Khánh là thành phố quan trọng ở khu vực Tây Nam Trung Quốc.

重庆
Chóngqìng
3tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trùng Khánh - Thành phố trực thuộc Trung ương tại Trung Quốc.

Chongqing - A municipality directly under the Central Government of China.

指山峦重叠层接。[出处]明·何景明《进舟赋》“序予使于滇,行将万里,所越皆重山复岭,以舆以马,颠顿驰跋,而不任其劳。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...