Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野兽

Pinyin: yě shòu

Meanings: Động vật hoang dã, thú dữ., Wild animals, beasts., ①家畜以外的兽类,天性凶猛,尤指食肉的野生哺乳动物。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 予, 里, 一, 口

Chinese meaning: ①家畜以外的兽类,天性凶猛,尤指食肉的野生哺乳动物。

Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái mạnh mẽ hoặc đáng sợ.

Example: 非洲草原上有许多危险的野兽。

Example pinyin: fēi zhōu cǎo yuán shàng yǒu xǔ duō wēi xiǎn de yě shòu 。

Tiếng Việt: Trên đồng cỏ châu Phi có rất nhiều loài thú dữ 'dã thú'.

野兽
yě shòu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Động vật hoang dã, thú dữ.

Wild animals, beasts.

家畜以外的兽类,天性凶猛,尤指食肉的野生哺乳动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野兽 (yě shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung