Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重复
Pinyin: chóng fù
Meanings: Lặp lại, nhắc lại, To repeat, ①同样的东西再次出现;按原来的样子再次做。[例]每字有二十余印,以备一板内有重复者。——沈括《梦溪笔谈》。*②再一次或反复说或做。[例]报纸天天重复老消息。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 重, 夂, 日, 𠂉
Chinese meaning: ①同样的东西再次出现;按原来的样子再次做。[例]每字有二十余印,以备一板内有重复者。——沈括《梦溪笔谈》。*②再一次或反复说或做。[例]报纸天天重复老消息。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với hành động hoặc sự việc cần được thực hiện lại.
Example: 请不要重复同样的错误。
Example pinyin: qǐng bú yào chóng fù tóng yàng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Xin đừng lặp lại cùng một lỗi sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lặp lại, nhắc lại
Nghĩa phụ
English
To repeat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同样的东西再次出现;按原来的样子再次做。每字有二十余印,以备一板内有重复者。——沈括《梦溪笔谈》
再一次或反复说或做。报纸天天重复老消息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!