Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 野外
Pinyin: yě wài
Meanings: Ngoài trời, vùng đất tự nhiên ngoài khu vực đô thị., Outdoors, natural areas outside urban zones., ①离居民点较远的地方。[例]在野外工作的地质学家。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 予, 里, 卜, 夕
Chinese meaning: ①离居民点较远的地方。[例]在野外工作的地质学家。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các hoạt động ngoài trời hoặc khám phá tự nhiên.
Example: 周末我们一起去野外露营。
Example pinyin: zhōu mò wǒ men yì qǐ qù yě wài lù yíng 。
Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi cùng nhau đi cắm trại 'dã ngoại'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoài trời, vùng đất tự nhiên ngoài khu vực đô thị.
Nghĩa phụ
English
Outdoors, natural areas outside urban zones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离居民点较远的地方。在野外工作的地质学家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!