Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酱油
Pinyin: jiàng yóu
Meanings: Nước tương, xì dầu, Soy sauce, ①报答;用财物或行动来报答,也指报酬。[例]酬报恩人。[例]得到相当多的酬报。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丬, 夕, 酉, 氵, 由
Chinese meaning: ①报答;用财物或行动来报答,也指报酬。[例]酬报恩人。[例]得到相当多的酬报。
Grammar: Danh từ thông dụng, chỉ loại gia vị phổ biến trong ẩm thực châu Á.
Example: 这道菜需要加点酱油。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào jiā diǎn jiàng yóu 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần thêm chút nước tương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước tương, xì dầu
Nghĩa phụ
English
Soy sauce
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报答;用财物或行动来报答,也指报酬。酬报恩人。得到相当多的酬报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!