Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 里边
Pinyin: lǐ biān
Meanings: Bên trong, phía trong., Inside, within., ①一定空间以内。[例]壁橱里边。*②一定时间以内。[例]他一年里边没有请过一次假。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 甲, 力, 辶
Chinese meaning: ①一定空间以内。[例]壁橱里边。*②一定时间以内。[例]他一年里边没有请过一次假。
Grammar: Có thể hoạt động như danh từ hoặc trạng từ, dùng để chỉ vị trí bên trong của một không gian.
Example: 请把书放在桌子的里边。
Example pinyin: qǐng bǎ shū fàng zài zhuō zi de lǐ biān 。
Tiếng Việt: Xin hãy đặt cuốn sách vào bên trong bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên trong, phía trong.
Nghĩa phụ
English
Inside, within.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一定空间以内。壁橱里边
一定时间以内。他一年里边没有请过一次假
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!