Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酥脆

Pinyin: sū cuì

Meanings: Giòn tan, giòn rụm (thường dùng để miêu tả đồ ăn)., Crispy, crunchy (often used to describe food)., ①食物松而脆的。[例]酥脆的饼干。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 禾, 酉, 危, 月

Chinese meaning: ①食物松而脆的。[例]酥脆的饼干。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng sau danh từ hoặc được dùng để bổ nghĩa cho món ăn.

Example: 这薯片真酥脆。

Example pinyin: zhè shǔ piàn zhēn sū cuì 。

Tiếng Việt: Bánh khoai tây này thật sự giòn tan.

酥脆
sū cuì
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giòn tan, giòn rụm (thường dùng để miêu tả đồ ăn).

Crispy, crunchy (often used to describe food).

食物松而脆的。酥脆的饼干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酥脆 (sū cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung