Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 判断
Pinyin: pàn duàn
Meanings: Phán đoán, đánh giá; sự quyết định dựa trên suy luận hoặc bằng chứng., Judgment, evaluation; decision based on reasoning or evidence., ①思维的基本形式之一,就是肯定或否定某种事物的存在,或指明它是否具有某种属性的思维过程。[例]运用判断的严密性。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 半, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①思维的基本形式之一,就是肯定或否定某种事物的存在,或指明它是否具有某种属性的思维过程。[例]运用判断的严密性。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường đi kèm với các từ như 正确的 (đúng đắn), 错误的 (sai lầm).
Example: 我们需要根据事实做出正确的判断。
Example pinyin: wǒ men xū yào gēn jù shì shí zuò chū zhèng què de pàn duàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đưa ra phán đoán đúng đắn dựa trên sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phán đoán, đánh giá; sự quyết định dựa trên suy luận hoặc bằng chứng.
Nghĩa phụ
English
Judgment, evaluation; decision based on reasoning or evidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思维的基本形式之一,就是肯定或否定某种事物的存在,或指明它是否具有某种属性的思维过程。运用判断的严密性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!