Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚才
Pinyin: gāng cái
Meanings: Một lát trước, vừa mới đây., Just a moment ago, recently., ①指刚过去不久的时间。[例]他刚才吃了药,现在睡着了。[例]她猛然想起来了,刚才她看见那登记表上,还有前街上黄有才的名字。——《党员登记表》。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 9
Radicals: 冈, 刂, 才
Chinese meaning: ①指刚过去不久的时间。[例]他刚才吃了药,现在睡着了。[例]她猛然想起来了,刚才她看见那登记表上,还有前街上黄有才的名字。——《党员登记表》。
Grammar: Chỉ khoảng thời gian gần nhất, đứng ở đầu hoặc giữa câu.
Example: 我刚才看到他在公园里散步。
Example pinyin: wǒ gāng cái kàn dào tā zài gōng yuán lǐ sàn bù 。
Tiếng Việt: Tôi vừa mới thấy anh ấy đi dạo trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lát trước, vừa mới đây.
Nghĩa phụ
English
Just a moment ago, recently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指刚过去不久的时间。他刚才吃了药,现在睡着了。她猛然想起来了,刚才她看见那登记表上,还有前街上黄有才的名字。——《党员登记表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!