Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创业
Pinyin: chuàng yè
Meanings: Bắt đầu kinh doanh, khởi nghiệp., To start a business, to undertake entrepreneurial activities.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 仓, 刂, 一
Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ như '自主创业' (khởi nghiệp tự chủ) và có thể được dùng làm động từ chính trong câu.
Example: 他决定回国创业。
Example pinyin: tā jué dìng huí guó chuàng yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định về nước khởi nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu kinh doanh, khởi nghiệp.
Nghĩa phụ
English
To start a business, to undertake entrepreneurial activities.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!