Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出汗

Pinyin: chū hàn

Meanings: Ra mồ hôi, đổ mồ hôi., To sweat; to perspire., ①分泌并流出汗液。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 凵, 屮, 干, 氵

Chinese meaning: ①分泌并流出汗液。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái cơ thể dưới tác động nhiệt độ hoặc cường độ vận động.

Example: 运动后我出了很多汗。

Example pinyin: yùn dòng hòu wǒ chū le hěn duō hàn 。

Tiếng Việt: Sau khi vận động tôi đã đổ rất nhiều mồ hôi.

出汗
chū hàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra mồ hôi, đổ mồ hôi.

To sweat; to perspire.

分泌并流出汗液

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...