Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初级

Pinyin: chū jí

Meanings: Cấp bậc đầu tiên, cơ bản., Elementary level, basic., ①最初阶段。为其他事物作准备的;属于某些继续过程或一系列事物的最初阶段的。[例]初级班。[例]初级神经。[例]初级电压。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 刀, 衤, 及, 纟

Chinese meaning: ①最初阶段。为其他事物作准备的;属于某些继续过程或一系列事物的最初阶段的。[例]初级班。[例]初级神经。[例]初级电压。

Grammar: Dùng để chỉ mức độ hoặc cấp bậc thấp nhất trong một hệ thống phân loại nào đó. Thường đứng trước danh từ.

Example: 他正在学习初级汉语。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí chū jí hàn yǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học tiếng Trung cấp độ cơ bản.

初级
chū jí
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp bậc đầu tiên, cơ bản.

Elementary level, basic.

最初阶段。为其他事物作准备的;属于某些继续过程或一系列事物的最初阶段的。初级班。初级神经。初级电压

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初级 (chū jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung