Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分享
Pinyin: fēn xiǎng
Meanings: Chia sẻ (cảm xúc, thông tin, vật phẩm...)., To share (feelings, information, items...)., ①与他人分着享受、使用、行使。[例]让他在这里分享我的胜利的喜悦。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 刀, 亠, 口, 子
Chinese meaning: ①与他人分着享受、使用、行使。[例]让他在这里分享我的胜利的喜悦。
Grammar: Động từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Có thể đi kèm danh từ chỉ thứ được chia sẻ.
Example: 她喜欢和朋友分享快乐。
Example pinyin: tā xǐ huan hé péng yǒu fēn xiǎng kuài lè 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích chia sẻ niềm vui với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia sẻ (cảm xúc, thông tin, vật phẩm...).
Nghĩa phụ
English
To share (feelings, information, items...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与他人分着享受、使用、行使。让他在这里分享我的胜利的喜悦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!