Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀
Pinyin: dāo
Meanings: Dao, lưỡi dao., Knife, blade., ①通常以一百张(一百页)纸为一刀。[例]我买了两刀。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 2
Radicals: 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①通常以一百张(一百页)纸为一刀。[例]我买了两刀。
Hán Việt reading: đao
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh thực tế hoặc biểu tượng (ví dụ: 刀枪 - vũ khí).
Example: 小心,这把刀很锋利。
Example pinyin: xiǎo xīn , zhè bǎ dāo hěn fēng lì 。
Tiếng Việt: Cẩn thận, con dao này rất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao, lưỡi dao.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Knife, blade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常以一百张(一百页)纸为一刀。我买了两刀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!