Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分组

Pinyin: fēn zǔ

Meanings: Chia thành các nhóm nhỏ hơn., To divide into smaller groups., ①把……分成各个组。[例]把……分为小组。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 八, 刀, 且, 纟

Chinese meaning: ①把……分成各个组。[例]把……分为小组。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tổ chức.

Example: 老师把学生分成几个小组讨论问题。

Example pinyin: lǎo shī bǎ xué shēng fēn chéng jǐ gè xiǎo zǔ tǎo lùn wèn tí 。

Tiếng Việt: Giáo viên chia học sinh thành vài nhóm để thảo luận vấn đề.

分组
fēn zǔ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia thành các nhóm nhỏ hơn.

To divide into smaller groups.

把……分成各个组。把……分为小组

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分组 (fēn zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung