Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚刚
Pinyin: gāng gāng
Meanings: Vừa mới, ngay trước đây (diễn tả khoảng thời gian ngắn vừa qua)., Just now, a moment ago (describes something happening recently)., ①仅仅非常短的时间以前;刚才。[例]刚刚出版。[例]刚刚来到这儿。*②恰恰好。[例]不多不少,刚刚十斤。[例]刚刚走到山脚,突然听到山上响了一枪。——《党员登记表》。
HSK Level: 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 12
Radicals: 冈, 刂
Chinese meaning: ①仅仅非常短的时间以前;刚才。[例]刚刚出版。[例]刚刚来到这儿。*②恰恰好。[例]不多不少,刚刚十斤。[例]刚刚走到山脚,突然听到山上响了一枪。——《党员登记表》。
Grammar: Phó từ chỉ thời gian, thường đứng trước động từ để nêu rõ việc xảy ra cách đây không lâu.
Example: 我刚刚吃完饭。
Example pinyin: wǒ gāng gāng chī wán fàn 。
Tiếng Việt: Tôi vừa mới ăn xong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa mới, ngay trước đây (diễn tả khoảng thời gian ngắn vừa qua).
Nghĩa phụ
English
Just now, a moment ago (describes something happening recently).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仅仅非常短的时间以前;刚才。刚刚出版。刚刚来到这儿
恰恰好。不多不少,刚刚十斤。刚刚走到山脚,突然听到山上响了一枪。——《党员登记表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!