Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利用

Pinyin: lì yòng

Meanings: Tận dụng, sử dụng một cách hiệu quả., To utilize, make use of effectively., ①利于发挥效用。[例]充分利用。[例]利用废料。*②设法为己所用。[例]利用矛盾。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 刂, 禾, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①利于发挥效用。[例]充分利用。[例]利用废料。*②设法为己所用。[例]利用矛盾。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng được sử dụng.

Example: 我们应该充分利用时间学习。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi chōng fèn lì yòng shí jiān xué xí 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên tận dụng thời gian để học tập.

利用
lì yòng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tận dụng, sử dụng một cách hiệu quả.

To utilize, make use of effectively.

利于发挥效用。充分利用。利用废料

设法为己所用。利用矛盾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...