Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利益

Pinyin: lì yì

Meanings: Lợi ích, quyền lợi., Benefits, interests., ①益处;有益于他人的事。[例]功德利益。[例]聘请一位律师来照管他的利益。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 禾, 䒑, 八, 皿

Chinese meaning: ①益处;有益于他人的事。[例]功德利益。[例]聘请一位律师来照管他的利益。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, kinh tế.

Example: 我们应该维护国家的利益。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi wéi hù guó jiā de lì yì 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên bảo vệ lợi ích quốc gia.

利益
lì yì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích, quyền lợi.

Benefits, interests.

益处;有益于他人的事。功德利益。聘请一位律师来照管他的利益

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

利益 (lì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung