Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出牙

Pinyin: chū yá

Meanings: Mọc răng, Teething., ①首次生长出牙齿。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 凵, 屮, 牙

Chinese meaning: ①首次生长出牙齿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả quá trình trẻ em mọc răng.

Example: 小孩正在出牙。

Example pinyin: xiǎo hái zhèng zài chū yá 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ đang mọc răng.

出牙
chū yá
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọc răng

Teething.

首次生长出牙齿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...