Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 划线

Pinyin: huà xiàn

Meanings: Vạch đường thẳng hoặc kẻ đường nét (thường dùng trong xây dựng hoặc vẽ), To draw a line or mark a straight path., ①用划线机在纸面上划出线。[例]在……下划出线;在下方划出线。[例]在二十行文字下面用红墨水划线。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 刂, 戈, 戋, 纟

Chinese meaning: ①用划线机在纸面上划出线。[例]在……下划出线;在下方划出线。[例]在二十行文字下面用红墨水划线。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ bề mặt được kẻ đường.

Example: 老师让学生在纸上划线。

Example pinyin: lǎo shī ràng xué shēng zài zhǐ shàng huà xiàn 。

Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu học sinh kẻ đường trên giấy.

划线
huà xiàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạch đường thẳng hoặc kẻ đường nét (thường dùng trong xây dựng hoặc vẽ)

To draw a line or mark a straight path.

用划线机在纸面上划出线。在……下划出线;在下方划出线。在二十行文字下面用红墨水划线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

划线 (huà xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung