Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 列车

Pinyin: liè chē

Meanings: Tàu hỏa, đoàn tàu., Train., ①身躯歪斜,脚步不稳。[例]列翅着脚儿,走到千遍。——金·董解元《西厢记诸宫调》。[例]脚列趄登辇路花基,神恍惚步瑶阶玉砌。——元·王伯成《贬夜郎》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 刂, 歹, 车

Chinese meaning: ①身躯歪斜,脚步不稳。[例]列翅着脚儿,走到千遍。——金·董解元《西厢记诸宫调》。[例]脚列趄登辇路花基,神恍惚步瑶阶玉砌。——元·王伯成《贬夜郎》。

Grammar: Là danh từ kép chỉ phương tiện giao thông đường sắt. Thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 我坐列车去北京。

Example pinyin: wǒ zuò liè chē qù běi jīng 。

Tiếng Việt: Tôi đi tàu hỏa đến Bắc Kinh.

列车
liè chē
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàu hỏa, đoàn tàu.

Train.

身躯歪斜,脚步不稳。列翅着脚儿,走到千遍。——金·董解元《西厢记诸宫调》。脚列趄登辇路花基,神恍惚步瑶阶玉砌。——元·王伯成《贬夜郎》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...