Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 击掌
Pinyin: jī zhǎng
Meanings: Vỗ tay (hai lòng bàn tay chạm vào nhau để thể hiện vui mừng, tán thưởng)., To clap hands (bringing two palms together to express joy or applause)., ①双方互拍手掌,表示信誓。[例]桂儿益恚,击掌为誓。——《聊斋志异》。*②拍手表示欢迎、赞赏,也表示决绝。[例]击掌决绝。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丨, 二, 凵, 手
Chinese meaning: ①双方互拍手掌,表示信誓。[例]桂儿益恚,击掌为誓。——《聊斋志异》。*②拍手表示欢迎、赞赏,也表示决绝。[例]击掌决绝。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các trạng từ miêu tả mức độ như 热烈 (nhiệt liệt - nồng nhiệt).
Example: 观众们看完表演后热烈击掌。
Example pinyin: guān zhòng men kàn wán biǎo yǎn hòu rè liè jī zhǎng 。
Tiếng Việt: Khán giả nhiệt liệt vỗ tay sau khi xem buổi biểu diễn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỗ tay (hai lòng bàn tay chạm vào nhau để thể hiện vui mừng, tán thưởng).
Nghĩa phụ
English
To clap hands (bringing two palms together to express joy or applause).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
双方互拍手掌,表示信誓。桂儿益恚,击掌为誓。——《聊斋志异》
拍手表示欢迎、赞赏,也表示决绝。击掌决绝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!