Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出门
Pinyin: chū mén
Meanings: Ra khỏi nhà, đi ra ngoài., To leave home or go outside., ①离家外出或远行。[方言]出嫁。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 凵, 屮, 门
Chinese meaning: ①离家外出或远行。[方言]出嫁。
Grammar: Thường dùng để mô tả hoạt động hằng ngày.
Example: 他每天早上七点出门上班。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng qī diǎn chū mén shàng bān 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi sáng lúc bảy giờ rời nhà đi làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra khỏi nhà, đi ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To leave home or go outside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离家外出或远行。[方言]出嫁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!