Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平地
Pinyin: píng dì
Meanings: Mặt đất phẳng, vùng đất bằng phẳng., Flat ground, level land., ①高度上无显著变化的陆地。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丷, 干, 也, 土
Chinese meaning: ①高度上无显著变化的陆地。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho nơi chốn.
Example: 他们在平地上建了一座房子。
Example pinyin: tā men zài píng dì shàng jiàn le yí zuò fáng zi 。
Tiếng Việt: Họ đã xây một ngôi nhà trên mặt đất bằng phẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt đất phẳng, vùng đất bằng phẳng.
Nghĩa phụ
English
Flat ground, level land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高度上无显著变化的陆地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!