Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帮
Pinyin: bāng
Meanings: Giúp đỡ / Băng đảng, nhóm, To help / Gang, group, ①辅助:帮助。帮忙。帮衬。帮手。帮办(a.指帮助主管人员办公务;b.指主管人员的助手)。帮佣。*②群,伙:帮伙。帮派。*③集团:帮会(旧时民间的秘密组织,简称“帮”,如“青帮”、“红帮”)。*④物体两旁或周围的部分:船帮。鞋帮儿。*⑤量词,用于人,“群、伙”的意思:一帮人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 巾, 邦
Chinese meaning: ①辅助:帮助。帮忙。帮衬。帮手。帮办(a.指帮助主管人员办公务;b.指主管人员的助手)。帮佣。*②群,伙:帮伙。帮派。*③集团:帮会(旧时民间的秘密组织,简称“帮”,如“青帮”、“红帮”)。*④物体两旁或周围的部分:船帮。鞋帮儿。*⑤量词,用于人,“群、伙”的意思:一帮人。
Hán Việt reading: bang
Grammar: Vừa là động từ (giúp đỡ) vừa là danh từ (tổ chức, nhóm người), cần phân biệt qua ngữ cảnh.
Example: 你能帮我一个忙吗?
Example pinyin: nǐ néng bāng wǒ yí gè máng ma ?
Tiếng Việt: Bạn có thể giúp tôi một việc không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ / Băng đảng, nhóm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To help / Gang, group
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帮助。帮忙。帮衬。帮手。帮办(a.指帮助主管人员办公务;b.指主管人员的助手)。帮佣
帮伙。帮派
帮会(旧时民间的秘密组织,简称“帮”,如“青帮”、“红帮”)
船帮。鞋帮儿
一帮人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!