Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮助

Pinyin: bāng zhù

Meanings: Giúp đỡ, sự hỗ trợ., To help, assistance., ①以出钱、出力或出主意的方式相助别人。[例]帮助公司筹款。[例]请帮助拿一下。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 巾, 邦, 且, 力

Chinese meaning: ①以出钱、出力或出主意的方式相助别人。[例]帮助公司筹款。[例]请帮助拿一下。

Grammar: Có thể dùng làm động từ (giúp) hoặc danh từ (sự giúp đỡ), phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 谢谢你的帮助。

Example pinyin: xiè xiè nǐ de bāng zhù 。

Tiếng Việt: Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.

帮助
bāng zhù
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ, sự hỗ trợ.

To help, assistance.

以出钱、出力或出主意的方式相助别人。帮助公司筹款。请帮助拿一下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...