Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡下

Pinyin: xiāng xià

Meanings: Nông thôn, vùng quê., Countryside, rural area., ①习:习惯。指常见之事,就觉察不到存在的问题。[例]行之而不著焉,习矣而不察焉。——《孟子》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 乡, 一, 卜

Chinese meaning: ①习:习惯。指常见之事,就觉察不到存在的问题。[例]行之而不著焉,习矣而不察焉。——《孟子》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ nơi chốn liên quan tới nông thôn. Kết hợp với các từ như 回乡下 (về quê), 在乡下 (ở quê).

Example: 放假的时候,我回乡下看望爷爷奶奶。

Example pinyin: fàng jià de shí hòu , wǒ huí xiāng xià kàn wàng yé ye nǎi nai 。

Tiếng Việt: Khi nghỉ lễ, tôi về quê thăm ông bà.

乡下
xiāng xià
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nông thôn, vùng quê.

Countryside, rural area.

习惯。指常见之事,就觉察不到存在的问题。行之而不著焉,习矣而不察焉。——《孟子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡下 (xiāng xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung