Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 希望

Pinyin: xī wàng

Meanings: Hy vọng, mong muốn đạt được điều gì đó., Hope; to wish for something., ①心里想着实现某种事情。[例]故生希望心。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。[例]惟希望也。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐅, 布, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①心里想着实现某种事情。[例]故生希望心。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。[例]惟希望也。

Grammar: Có thể đóng vai trò vừa là danh từ vừa là động từ. Khi làm động từ, cần bổ ngữ phía sau (ví dụ: 希望你幸福 - hy vọng bạn hạnh phúc).

Example: 我希望你能成功。

Example pinyin: wǒ xī wàng nǐ néng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Tôi hy vọng bạn sẽ thành công.

希望
xī wàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy vọng, mong muốn đạt được điều gì đó.

Hope; to wish for something.

心里想着实现某种事情。故生希望心。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。惟希望也

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

希望 (xī wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung