Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平原
Pinyin: píng yuán
Meanings: Vùng đất bằng phẳng rộng lớn, không có đồi núi., Plain; a large flat area of land without hills or mountains., ①广阔平坦的原野。[例]吾村十里皆平原。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 干, 厂, 小, 白
Chinese meaning: ①广阔平坦的原野。[例]吾村十里皆平原。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý.
Example: 华北平原是中国的重要农业区。
Example pinyin: huá běi píng yuán shì zhōng guó de zhòng yào nóng yè qū 。
Tiếng Việt: Đồng bằng Hoa Bắc là khu vực nông nghiệp quan trọng của Trung Quốc.

📷 Phong cảnh hoàng hôn đồng cỏ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất bằng phẳng rộng lớn, không có đồi núi.
Nghĩa phụ
English
Plain; a large flat area of land without hills or mountains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广阔平坦的原野。吾村十里皆平原。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
