Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年代

Pinyin: nián dài

Meanings: Thời kỳ, kỷ nguyên, thập kỷ, Era, period, decade., ①时代;时期。[例]年代久远。*②每一世纪中从“……十”到……“九”的十年。[例]八十年代。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 年, 亻, 弋

Chinese meaning: ①时代;时期。[例]年代久远。*②每一世纪中从“……十”到……“九”的十年。[例]八十年代。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử hoặc đời sống.

Example: 那是80年代的事情。

Example pinyin: nà shì 8 0 nián dài de shì qíng 。

Tiếng Việt: Đó là chuyện của thập niên 80.

年代
nián dài
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời kỳ, kỷ nguyên, thập kỷ

Era, period, decade.

时代;时期。年代久远

每一世纪中从“……十”到……“九”的十年。八十年代

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

年代 (nián dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung