Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dān

Meanings: Đơn lẻ, một mình; đơn giản, Single, alone; simple, ①均见“单”。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 吅, 甲

Chinese meaning: ①均见“单”。

Grammar: Có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, có thể là tính từ hoặc danh từ.

Example: 这件事很单。

Example pinyin: zhè jiàn shì hěn dān 。

Tiếng Việt: Việc này rất đơn giản.

dān
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn lẻ, một mình; đơn giản

Single, alone; simple

均见“单”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...