Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喝醉

Pinyin: hē zuì

Meanings: Say rượu., To get drunk., ①处于由喝酒引起的各种官能的控制作用被削弱、抑制,最后趋向或达到不省人事的状态。[例]喝醉酒的人们从来都是不安静的。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 曷, 卒, 酉

Chinese meaning: ①处于由喝酒引起的各种官能的控制作用被削弱、抑制,最后趋向或达到不省人事的状态。[例]喝醉酒的人们从来都是不安静的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với trạng thái say xỉn.

Example: 他昨天喝醉了。

Example pinyin: tā zuó tiān hē zuì le 。

Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy say rượu.

喝醉
hē zuì
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Say rượu.

To get drunk.

处于由喝酒引起的各种官能的控制作用被削弱、抑制,最后趋向或达到不省人事的状态。喝醉酒的人们从来都是不安静的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喝醉 (hē zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung