Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴角
Pinyin: zuǐ jiǎo
Meanings: Góc miệng, nơi mép môi cong lên hoặc xuống., Corner of the mouth, where the lips curve up or down., ①上下唇两边相连的部分。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 觜, 角
Chinese meaning: ①上下唇两边相连的部分。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng để mô tả biểu cảm khuôn mặt.
Example: 她的嘴角总是挂着微笑。
Example pinyin: tā de zuǐ jiǎo zǒng shì guà zhe wēi xiào 。
Tiếng Việt: Góc miệng của cô ấy luôn nở nụ cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc miệng, nơi mép môi cong lên hoặc xuống.
Nghĩa phụ
English
Corner of the mouth, where the lips curve up or down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上下唇两边相连的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!