Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴
Pinyin: zuǐ
Meanings: Miệng, phần cơ thể dùng để ăn, nói chuyện., Mouth, the part of the body used for eating and speaking., ①说话。[例]要你们去献殷勤塌嘴?——《西游记》。[例]真真这凤丫头越发贫嘴了。——《红楼梦》。[合]嘴喳喳(多嘴);嘴花捩撇(能说会道);嘴巴巴的(叽叽喳喳的);嘴舌(口舌争执);嘴打人(话说得生硬,厉害,刺伤人);嘴呐(说话吞吞吐吐);嘴抹儿(指口才,说话的能力);嘴骨弄(多言多语);嘴强(能说会道);嘴钝(话说迟钝;不善言辞);嘴短(形容话说不响);嘴清舌白(话说得明确清楚);嘴甜心苦(出言和善而居心狠毒);嘴痒(一有说话的机会就要说,不说觉得不痛快)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 觜
Chinese meaning: ①说话。[例]要你们去献殷勤塌嘴?——《西游记》。[例]真真这凤丫头越发贫嘴了。——《红楼梦》。[合]嘴喳喳(多嘴);嘴花捩撇(能说会道);嘴巴巴的(叽叽喳喳的);嘴舌(口舌争执);嘴打人(话说得生硬,厉害,刺伤人);嘴呐(说话吞吞吐吐);嘴抹儿(指口才,说话的能力);嘴骨弄(多言多语);嘴强(能说会道);嘴钝(话说迟钝;不善言辞);嘴短(形容话说不响);嘴清舌白(话说得明确清楚);嘴甜心苦(出言和善而居心狠毒);嘴痒(一有说话的机会就要说,不说觉得不痛快)。
Hán Việt reading: chủy
Grammar: Danh từ một âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp trong cụm từ như 嘴巴 (cái miệng).
Example: 她有一张甜美的嘴。
Example pinyin: tā yǒu yì zhāng tián měi de zuǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy có một cái miệng ngọt ngào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng, phần cơ thể dùng để ăn, nói chuyện.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chủy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mouth, the part of the body used for eating and speaking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话。要你们去献殷勤塌嘴?——《西游记》。真真这凤丫头越发贫嘴了。——《红楼梦》。嘴喳喳(多嘴);嘴花捩撇(能说会道);嘴巴巴的(叽叽喳喳的);嘴舌(口舌争执);嘴打人(话说得生硬,厉害,刺伤人);嘴呐(说话吞吞吐吐);嘴抹儿(指口才,说话的能力);嘴骨弄(多言多语);嘴强(能说会道);嘴钝(话说迟钝;不善言辞);嘴短(形容话说不响);嘴清舌白(话说得明确清楚);嘴甜心苦(出言和善而居心狠毒);嘴痒(一有说话的机会就要说,不说觉得不痛快)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!