Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Dụng cụ, thiết bị, công cụ., Tool, device, instrument., ①重视。[例]先主器之——《三国志·诸葛亮传》。[例]朝廷器之。——《后汉书》。*②器任(重视任用);器待(谓器重而礼遇之);器爱(器重而爱护);器遇(器重而厚待)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 吅, 犬

Chinese meaning: ①重视。[例]先主器之——《三国志·诸葛亮传》。[例]朝廷器之。——《后汉书》。*②器任(重视任用);器待(谓器重而礼遇之);器爱(器重而爱护);器遇(器重而厚待)。

Hán Việt reading: khí

Grammar: Danh từ chung chỉ đồ vật phục vụ cho mục đích cụ thể, có thể kết hợp với nhiều từ khác, ví dụ: 机器 (máy móc), 器材 (trang thiết bị).

Example: 这是一个精密的仪器。

Example pinyin: zhè shì yí gè jīng mì de yí qì 。

Tiếng Việt: Đây là một dụng cụ chính xác.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ, thiết bị, công cụ.

khí

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Tool, device, instrument.

重视。先主器之——《三国志·诸葛亮传》。朝廷器之。——《后汉书》

器任(重视任用);器待(谓器重而礼遇之);器爱(器重而爱护);器遇(器重而厚待)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...