Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嚼嚼
Pinyin: jiáo jiáo
Meanings: Nhai, To chew., ①大。*②古人名用字。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 口, 爵
Chinese meaning: ①大。*②古人名用字。
Grammar: Lặp lại động từ đơn giản để nhấn mạnh hành động liên tục.
Example: 请嚼嚼食物再吞下去。
Example pinyin: qǐng jiáo jiáo shí wù zài tūn xià qù 。
Tiếng Việt: Xin hãy nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.

📷 Gậy làm sạch răng chó. Cây tăm con để giảm sự hình thành cao răng trên nền trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhai
Nghĩa phụ
English
To chew.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大
古人名用字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
