Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回话
Pinyin: huí huà
Meanings: Trả lời, hồi âm một câu hỏi hoặc yêu cầu., To reply or respond to a question or request., ①答复的话(多指由别人转告的)。[例]请你给他带个回话。*②口头的答复(多指由别人转告的)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 囗, 舌, 讠
Chinese meaning: ①答复的话(多指由别人转告的)。[例]请你给他带个回话。*②口头的答复(多指由别人转告的)。
Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng nhận câu trả lời (cho tôi, cho anh...).
Example: 请尽快给我回话。
Example pinyin: qǐng jǐn kuài gěi wǒ huí huà 。
Tiếng Việt: Xin hãy trả lời tôi sớm nhất có thể.

📷 Nói chuyện trở lại
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lời, hồi âm một câu hỏi hoặc yêu cầu.
Nghĩa phụ
English
To reply or respond to a question or request.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
答复的话(多指由别人转告的)。请你给他带个回话
口头的答复(多指由别人转告的)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
