Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四周
Pinyin: sì zhōu
Meanings: Xung quanh, bốn phía., All around; the four sides or directions., ①周围地区。[例]四周的郊区。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 儿, 囗, ⺆, 𠮷
Chinese meaning: ①周围地区。[例]四周的郊区。
Grammar: Thường đứng trước danh từ chỉ nơi chốn hoặc kết hợp với các động từ miêu tả không gian.
Example: 四周都是高山。
Example pinyin: sì zhōu dōu shì gāo shān 。
Tiếng Việt: Xung quanh đều là núi cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xung quanh, bốn phía.
Nghĩa phụ
English
All around; the four sides or directions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
周围地区。四周的郊区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!