Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回程

Pinyin: huí chéng

Meanings: Chuyến về, hành trình trở lại., Return trip, journey back., ①返回的路程。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 囗, 呈, 禾

Chinese meaning: ①返回的路程。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh du lịch hoặc di chuyển.

Example: 我们计划明天踏上回程。

Example pinyin: wǒ men jì huà míng tiān tà shàng huí chéng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định ngày mai sẽ bắt đầu chuyến về.

回程
huí chéng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyến về, hành trình trở lại.

Return trip, journey back.

返回的路程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回程 (huí chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung